Danh từ là gì? Danh từ chung và danh từ riêng
Definition: A noun is a word that names a person, place, thing, or idea. Định nghĩa: Danh từ là một từ chỉ tên người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng. Concrete nouns name people, places, or things that you can touch, see, hear, smell, or taste. Danh từ cụ thể gọi tên người, địa điểm hoặc những thứ mà bạn có thể chạm, nhìn, nghe, ngửi hoặc nếm. Person Place Thing man river dog Mrs. Jones Paris book doctor mountains sports car Maddie home Ferrari Abstract nouns name ideas, concepts, or emotions. These nouns are intangible, which means you cannot touch, see, hear, smell, or taste them using your five senses. Danh từ trừu tượng gọi tên ý tưởng, khái niệm hoặc cảm xúc. Những danh từ này là vô hình, có nghĩa là bạn không thể chạm, nhìn, nghe, ngửi hoặc nếm chúng bằng năm giác quan của mình. Idea Emotion love happiness intelligence anger justice excitement religion fear time surprise Hint: Remember, pronouns are not nouns. Lưu ý: Hãy nhớ rằng, đại từ không phải là d...