Bài đăng

Các phần chính của động từ trong tiếng Anh

Hình ảnh
Trong tiếng Anh có bốn phần chính của động từ ( còn được gọi là hình thức) của một động từ. Những phần này được sử dụng để tạo thành thì , cho chúng ta biết khi nào một hành động xảy ra. Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu các nguyên tắc cơ bản về dạng động từ cơ bản, thì hiện tại và quá khứ, và các phân từ hiện tại và quá khứ. In English there are four  principal parts  (also called  forms ) of a verb. These parts are used to form  tenses , which tell us when an action occurred. In this lesson you'll learn the fundamentals about the base verb form, the present and past tenses, and present and past participles. Principal Parts Bộ phận chính Base/Present Cơ sở / Hiện tại Present Participle Phân từ hiện tại Past quá khứ Past Participle Phân từ trong quá khứ walk walk ing walk ed walk ed dance dancing danced danced play playing played played Introduction to the Present and Past Tenses Giới thi...

Danh từ là gì? Danh từ chung và danh từ riêng

Hình ảnh
Definition:  A  noun  is a word that names a person, place, thing, or idea. Định nghĩa: Danh từ là một từ chỉ tên người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng. Concrete nouns  name people, places, or things that you can touch, see, hear, smell, or taste. Danh từ cụ thể gọi tên người, địa điểm hoặc những thứ mà bạn có thể chạm, nhìn, nghe, ngửi hoặc nếm. Person Place Thing man river dog Mrs. Jones Paris book doctor mountains sports car Maddie home Ferrari Abstract nouns  name ideas, concepts, or emotions. These nouns are intangible, which means you cannot touch, see, hear, smell, or taste them using your five senses. Danh từ trừu tượng gọi tên ý tưởng, khái niệm hoặc cảm xúc. Những danh từ này là vô hình, có nghĩa là bạn không thể chạm, nhìn, nghe, ngửi hoặc nếm chúng bằng năm giác quan của mình. Idea Emotion love happiness intelligence anger justice excitement religion fear time surprise Hint: Remember, pronouns are not nouns. Lưu ý: Hãy nhớ rằng, đại từ không phải là d...